--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đả động
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đả động
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đả động
Your browser does not support the audio element.
+
Touch upon
Không đả động đến một vấn đề gì
Not to touch upon some matter
Lượt xem: 618
Từ vừa tra
+
đả động
:
Touch uponKhông đả động đến một vấn đề gìNot to touch upon some matter
+
anisotropy
:
(vật lý) tính không đẳng hướng